Model: PWS6400F-S
PWS6400F-S |
Thông số kỹ thuật:
Mã sản phẩm
|
PWS6400F-S
|
Loại màn hình
|
STN LCD đơn sắc
|
Màu sắc
|
16 mức xanh dương
|
Kích thước
|
3.3” ; Vùng hiển thị 58.5x58.5 mm
|
Độ phân giải
|
240x240;
|
Điều chỉnh hiển thị
|
Có
|
Tuổi thọ
|
LED; 10,000 giờ
|
Touch Screen
|
Analog
|
Nguồn vào
|
24VDC±15% ; Under 4W
|
Flash ROM
|
4Mb
|
RAM
|
512 Kb
|
CPU
|
32 bits RISC
|
Battery Backed Memory
|
—
|
RTC 1
|
Có (Pin lithium có thể
nạp được)
|
Data/Recipe
|
—
|
Thẻ nhớ CF
|
—
|
Cổng I/O mở rộng
|
—
|
COM1
|
9-pin cái:
RS232/RS422/RS485
|
COM2
|
—
|
Tiêu chuẩn Front panel
|
IP65
|
Nhiệt độ môi trường
|
0~50°C
|
Nhiệt độ bảo quản
|
-10~60°C
|
Độ ẩm môi trường
|
10-90%RH(0~40°
C),10-60%RH(41-50° C)
|
Khả năng chịu rung
|
Độ dịch chuyển 0.5mm,
10-55Hz, 2 giờ mỗi trục X, Y,Z
|
Khả năng chịu shock
|
10G, 11ms 3 lần mỗi
trục X, Y, và Z
|
Chứng chỉ
|
EN61000-6-4,EN61000-6-2
|
Kích thước ngoài (mm)
|
96(W) x 96(H) x
40.6(D)
|
Kích thước mặt cắt
(mm)
|
89.3 x 89.3
|
Khối lượng
|
0.21 Kg
|
Làm mát
|
Môi trường tự nhiên
|
Tag: Hitech PWS6400F-S manual picture dimension
Nhấn Thích và G +1 nếu có ích ____________________________
Yêu cầu link download | Báo giá | Support - CLICK liên hệ dacoHau
0 comments:
Đăng nhận xét
Cám ơn đã đọc bài viết.
» Bạn có thắc mắc, gợi ý hoặc bình luận xin chia sẻ bên dưới.
» Hãy viết bằng tiếng Việt có dấu để mọi người dễ đọc hơn.
» Luốn hỗ trợ bạn chậm nhất là 1 ngày sau mỗi comment.