PWS6600S-N |
Thông số kỹ thuật:
PWS6600S-N có màn hình hiển thị 5.7” với 16 sắc thái màu
xanh dương và độ phân giải 320x240
pixels. Bàn phím có 1 phím menu và 5
phím chức năng người dùng định nghĩa.
Có 2 cổng truyền thông RS232/RS422/RS485.
Mặt
trước của PWS được bảo vệ chống lại nước áp suất thấp phun từ mọi hướng tới.
(Tiêu chuẩn IP65).
Phần mềm viết giao diện:
ADP6
Mã sản phẩm
|
PWS6600S-N
|
Loại màn hình
|
STN LCD đơn sắc
|
Màu sắc
|
16 mức xanh dương
|
Kích thước
|
5.7” ; Vùng hiển thị 117.2 X 88.4mm
|
Độ phân giải
|
320x240;
|
Điều chỉnh hiển thị
|
Có
|
Tuổi thọ
|
CCFT; 50,000 giờ
|
Touch Screen
|
Analog
|
Keypad
|
1 phím “Menu” và 5
phím chức năng người dùng cài đặt(F1 ... F5)
|
Keypad Lifetime
|
1 triệu lần
|
Nguồn
|
24VDC±15% ; < 20W
|
Flash ROM
|
4Mb
|
RAM
|
512 Kb
|
CPU
|
32 bits RISC
|
Battery Backed Memory
|
512 Kb
|
RTC
|
Có (Pin lithium có thể
thay thế được)
Chú ý: Khi sử dụng máy lần đầu tiên, nhớ reset RTC. |
Data/Recipe
|
512Kb
|
COM1
|
9-pin cái: RS232/RS485
|
COM2
|
25-pin cái:
RS232/RS422/RS485
|
Cổng đa chức năng
|
26-pin kết nối với:
Printer or phím ngoài
|
Ethernet
|
Có
|
Tiêu chuẩn panel phía
trước
|
IP65
|
Nhiệt độ môi trường
|
0~50ºC
|
Nhiệt độ bảo quản
|
-10~60ºC
|
Độ ẩm môi trường
|
10-90%RH(0~40°
C),10-60%RH(41-50° C),
|
CE
|
EN61000-6-4,EN61000-6-2
|
Kích thước ngoài(mm)
|
195(W) x 145(H) x
59.1(D)
|
Kích thước mặt cắt(mm)
|
185.8 x 135.8
|
Khối lượng
|
0.81 Kg
|
Làm mát
|
Môi trường tự nhiên
|
Tag: datasheet PWS6600S-N manual catalog
Nhấn Thích và G +1 nếu có ích ____________________________
Yêu cầu link download | Báo giá | Support - CLICK liên hệ dacoHau
0 comments:
Đăng nhận xét
Cám ơn đã đọc bài viết.
» Bạn có thắc mắc, gợi ý hoặc bình luận xin chia sẻ bên dưới.
» Hãy viết bằng tiếng Việt có dấu để mọi người dễ đọc hơn.
» Luốn hỗ trợ bạn chậm nhất là 1 ngày sau mỗi comment.