Model: PWS6800C-N
PWS6800C-N Hitech |
Thông số kỹ thuật:
PWS6800C-N có màn hình hiển thị 7.5” với 64K màu và độ phân giải 640x480
pixels. Bàn phím có 1 phím menu và 6 phím chức năng người dùng định nghĩa.
3 cổng truyền thông RS232/RS422/RS485.
2 cổng USB host và 1 USB thiết bị.
Khe cắm thẻ CF cho
phép mở rộng bộ nhớ log và recipe cũng như khả năng backup.
Mặt
trước của PWS được bảo vệ chống lại nước áp suất thấp phun từ mọi hướng tới.
(Tiêu chuẩn IP65).
Phần mềm viết giao diện: ADP6.
Mã sản phẩm
|
PWS6800C-N
|
Loại màn hình
|
STN LCD màu
|
Màu sắc
|
64K màu
|
Kích thước
|
7.5” ; Vùng hiển thị 153.7X115.8mm
|
Độ phân giải
|
640x480;
|
Tuổi thọ
|
CCFT; 58,000 giờ
|
Touch Screen
|
Analog
|
Keypad
|
1 phím “Menu” và 6
phím chức năng người dùng cài đặt(F1 ... F6)
|
Tuổi thọ phím
|
1 triệu lần
|
Nguồn
|
24VDC±15%; <24W
|
Flash ROM
|
8Mb
|
RAM
|
512 Kb
|
CPU
|
32 bits RISC
|
Battery Backed Memory
|
512 Kb
|
RTC
|
Có
|
Data/Recipe
|
512Kb
|
Data Storage(CF card)
|
Có
|
COM1
|
9-pin cái: RS232/RS485
|
COM2
|
25-pin cái:
RS232/RS422/RS485
|
COM3
|
9-pin cái:RS422/RS485
|
USB Master
|
2 Ports
|
USB Device
|
1 Port
|
Cổng đa chức năng
|
—
|
Ethernet
|
Có
|
Tiêu chuẩn panel phía
trước
|
IP65
|
Nhiệt
độ môi trường
|
0~50ºC
|
Nhiệt độ bảo quản
|
-10~60ºC
|
Độ ẩm môi trường
|
10-90%RH(0~40°
C),10-60%RH(41-50° C),
|
CE
|
EN61000-6-4,EN61000-6-2
|
Kích thước ngoài(mm)
|
231.0(W) x 176.0(H) x
46.8(D)
|
Kích thước mặt cắt(mm)
|
220.8 x 165.8
|
Khối lượng
|
1.2 Kg
|
Làm mát
|
Môi trường tự nhiên
|
Tag: PWS6800C-N manual datasheet software catalog
Nhấn Thích và G +1 nếu có ích ____________________________
Yêu cầu link download | Báo giá | Support - CLICK liên hệ dacoHau
0 comments:
Đăng nhận xét
Cám ơn đã đọc bài viết.
» Bạn có thắc mắc, gợi ý hoặc bình luận xin chia sẻ bên dưới.
» Hãy viết bằng tiếng Việt có dấu để mọi người dễ đọc hơn.
» Luốn hỗ trợ bạn chậm nhất là 1 ngày sau mỗi comment.