Model: PWS6A00F-P
PWS6A00F-P |
Thông số kỹ thuật:
PWS6A00F-P có màn hình hiển thị 10.4”
với 16 sắc thái màu xanh dương và độ phân giải 640x480 pixels. Bàn phím có 1 phím menu
và 7 phím chức năng người dùng định nghĩa.
3 cổng truyền thông RS232/RS422/RS485.
2 cổng USB host và 1 USB thiết bị.
Khe cắm thẻ CF cho
phép mở rộng bộ nhớ log và recipe cũng như khả năng backup.
Mặt
trước của PWS được bảo vệ chống lại nước áp suất thấp phun từ mọi hướng tới.
(Tiêu chuẩn IP65).
Phần mềm viết giao
diện: ADP6.
Mã sản phẩm
|
|
Loại màn hình
|
LCD đơn sắc
|
Màu sắc
|
16 mức màu xám
|
Kích thước
|
10.4” ; Vùng hiển thị 213.2X160.4mm
|
Độ phân giải
|
640x480;
|
Tuổi thọ
|
CCFT; 50,000 giờ
|
Touch Screen
|
Analog
|
Keypad
|
1 phím “Menu” và 7
phím chức năng người dùng cài đặt(F1 ... F7)
|
Tuổi thọ phím
|
1 triệu lần
|
Nguồn
|
24VDC±15%; <30W
|
Flash ROM
|
4Mb
|
RAM
|
512 Kb
|
CPU
|
32 bits RISC
|
Battery Backed Memory
|
512 Kb
|
RTC
|
Có
|
512Kb
|
|
Data Storage(CF card)
|
Có
|
COM1
|
9-pin cái: RS232/RS485
|
COM2
|
25-pin cái:
RS232/RS422/RS485
|
9-pin cái:RS422/RS485
|
|
USB Master
|
2 Ports
|
USB Device
|
1 Port
|
Cổng đa chức năng
|
—
|
Ethernet
|
—
|
Tiêu chuẩn panel phía
trước
|
IP65
|
Nhiệt độ môi trường
|
0~50°C
|
Nhiệt độ bảo quản
|
-10~60°C
|
Độ ẩm môi trường
|
10-90%RH(0~40°
C),10-60%RH(41-50° C),
|
CE
|
IEC61000-4-2
|
Kích thước ngoài(mm)
|
297.0(W) x 222.0(H) x
52.3(D)
|
Kích thước mặt cắt(mm)
|
286.0 x 211.0
|
Khối lượng
|
1.9 Kg
|
Làm mát
|
Môi trường tự nhiên
|
Tag: PWS6A00F-P manual catalog technical parameter
Nhấn Thích và G +1 nếu có ích ____________________________
Yêu cầu link download | Báo giá | Support - CLICK liên hệ dacoHau
Màn hình cảm ứng HMI PWS6A00F-P Hitech :)
Trả lờiXóa