Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật
|
|
Sản phẩm iX
|
T10A
|
Kích thước
|
10.4”
|
Độ phân giải
|
640 × 480 (4:3)
|
Màu sắc
|
TFT-LCD 65 T
|
Vùng hiển thị, W×H
(mm)
|
211.2 × 158.4
|
Độ sáng (cd/m2)
|
450
|
Góc nhìn chéo (H/V)
|
140° / 160°
|
Tuổi thọ
|
> 40,000 hrs, LED backlight
|
Touch screen
operations
|
Resistive touch, 1 million finger touch operations
|
Vi xử lý
|
ARM9 (400 MHz)
|
Bộ nhớ main
|
128 MB (DDR2)
|
Bộ nhớ chương trình
|
80 MB
|
Đồng hồ thời gian thực
|
1 × SD card (optional)
|
Ethernet
|
yes
|
USB
|
1 × 10 Base-T / 100 Base-T (shielded RJ 45)
|
Độ sáng (cd/m2)
|
1 × USB 2.0, max. 200 mA
|
Serial port 1/2
|
2 combined ports: 2 × RS232, 2 × RS422/485
|
Communication modules
|
CAN (FreeCAN), MPI*
|
Kích thước W×H×D (mm)
|
280 × 228 × 51
|
Kích thước
Cut-out W×H×D (mm)
|
262 × 209 × 46
|
Khối lượng (kg)
|
ca. 1.5
|
Vật liệu khung
|
Powder-coated aluminum, Polyester Autotex F157 or F207
|
Lắp ghép
|
Panel Mount and VESA 75 × 75
|
Tiêu chuẩn bảo vệ
|
IP65 / IP20
|
Nguồn
|
+24 VDC (18-32 VDC)
|
Công suất nguồn
|
9.6 W
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10 to + 60 °C
|
Nhiệt độ bảo quản
|
-20 to + 70 °C
|
Tiêu chuẩn
|
CE, UL 508, DNV*
|
Truy cập từ xa
|
Có
|
Scripting
|
C# scripting with IntelliSense-Box
|
Phần mềm lập trình
|
Tag: HMI T10A, T10E, T10A Beijer, manual, software, datasheet, catalog, dacovn, dacohau..
Nhấn Thích và G +1 nếu có ích ____________________________
Yêu cầu link download | Báo giá | Support - CLICK liên hệ dacoHau
0 comments:
Đăng nhận xét
Cám ơn đã đọc bài viết.
» Bạn có thắc mắc, gợi ý hoặc bình luận xin chia sẻ bên dưới.
» Hãy viết bằng tiếng Việt có dấu để mọi người dễ đọc hơn.
» Luốn hỗ trợ bạn chậm nhất là 1 ngày sau mỗi comment.